Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
television channel


noun
a television station and its programs
- a satellite TV channel
- surfing through the channels
- they offer more than one hundred channels
Syn:
channel, TV channel
Hypernyms:
television station, TV station


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.